中文 Trung Quốc
放射防護
放射防护
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bức xạ quốc phòng
放射防護 放射防护 phát âm tiếng Việt:
[fang4 she4 fang2 hu4]
Giải thích tiếng Anh
radiological defense
放屁 放屁
放屁蟲 放屁虫
放山雞 放山鸡
放平 放平
放得下 放得下
放心 放心