中文 Trung Quốc
放屁
放屁
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để fart
để phá vỡ Gió
để nói chuyện vô nghĩa
Utter rác!
放屁 放屁 phát âm tiếng Việt:
[fang4 pi4]
Giải thích tiếng Anh
to fart
to break wind
to talk nonsense
Utter rubbish!
放屁蟲 放屁虫
放山雞 放山鸡
放工 放工
放得下 放得下
放心 放心
放情 放情