中文 Trung Quốc
放工
放工
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
gõ tắt các công việc trong ngày
放工 放工 phát âm tiếng Việt:
[fang4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
to knock off work for the day
放平 放平
放得下 放得下
放心 放心
放情丘壑 放情丘壑
放手 放手
放手一搏 放手一搏