中文 Trung Quốc
掃描儀
扫描仪
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy quét (thiết bị)
掃描儀 扫描仪 phát âm tiếng Việt:
[sao3 miao2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
scanner (device)
掃描器 扫描器
掃盲 扫盲
掃羅 扫罗
掃蕩 扫荡
掃蕩腿 扫荡腿
掃街 扫街