中文 Trung Quốc
掃羅
扫罗
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Sau-lơ (tên)
vua trong kinh thánh xung quanh thành phố 1000 BC
掃羅 扫罗 phát âm tiếng Việt:
[Sao3 luo2]
Giải thích tiếng Anh
Saul (name)
biblical king around 1000 BC
掃興 扫兴
掃蕩 扫荡
掃蕩腿 扫荡腿
掃視 扫视
掃除 扫除
掃除天下 扫除天下