中文 Trung Quốc
掃描器
扫描器
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
máy quét
掃描器 扫描器 phát âm tiếng Việt:
[sao3 miao2 qi4]
Giải thích tiếng Anh
scanner
掃盲 扫盲
掃羅 扫罗
掃興 扫兴
掃蕩腿 扫荡腿
掃街 扫街
掃視 扫视