中文 Trung Quốc
掃蕩腿
扫荡腿
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chân quét
掃蕩腿 扫荡腿 phát âm tiếng Việt:
[sao3 dang4 tui3]
Giải thích tiếng Anh
leg sweep
掃街 扫街
掃視 扫视
掃除 扫除
掃除機 扫除机
掃雪車 扫雪车
掃雷 扫雷