中文 Trung Quốc
掃街
扫街
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét các đường phố
để vải (cho lượt đánh giá, bán hàng, vv)
掃街 扫街 phát âm tiếng Việt:
[sao3 jie1]
Giải thích tiếng Anh
to sweep the streets
to canvas (for votes, sales etc)
掃視 扫视
掃除 扫除
掃除天下 扫除天下
掃雪車 扫雪车
掃雷 扫雷
掃雷艇 扫雷艇