中文 Trung Quốc
掃盲
扫盲
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để quét sạch mù chữ
掃盲 扫盲 phát âm tiếng Việt:
[sao3 mang2]
Giải thích tiếng Anh
to wipe out illiteracy
掃羅 扫罗
掃興 扫兴
掃蕩 扫荡
掃街 扫街
掃視 扫视
掃除 扫除