中文 Trung Quốc
捕獵
捕猎
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
săn bắn
捕獵 捕猎 phát âm tiếng Việt:
[bu3 lie4]
Giải thích tiếng Anh
hunting
捕禽人 捕禽人
捕虜岩 捕虏岩
捕蟲葉 捕虫叶
捕風捉影 捕风捉影
捕食 捕食
捕魚 捕鱼