中文 Trung Quốc- 捕風捉影
- 捕风捉影
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- thắp sáng. đuổi theo gió và ôm lúc bóng (thành ngữ); hình. căn cứ tố cáo
- hành động tin giả bằng chứng
捕風捉影 捕风捉影 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- lit. chasing the wind and clutching at shadows (idiom); fig. groundless accusations
- to act on hearsay evidence