中文 Trung Quốc
捕蟲葉
捕虫叶
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
đánh bắt côn trùng lá
捕蟲葉 捕虫叶 phát âm tiếng Việt:
[bu3 chong2 ye4]
Giải thích tiếng Anh
insect-catching leaf
捕頭 捕头
捕風捉影 捕风捉影
捕食 捕食
捕鯨 捕鲸
捕鯨船 捕鲸船
捕鳥蛛 捕鸟蛛