中文 Trung Quốc
捕禽人
捕禽人
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chim bắt
Fowler
捕禽人 捕禽人 phát âm tiếng Việt:
[bu3 qin2 ren2]
Giải thích tiếng Anh
bird-catcher
fowler
捕虜岩 捕虏岩
捕蟲葉 捕虫叶
捕頭 捕头
捕食 捕食
捕魚 捕鱼
捕鯨 捕鲸