中文 Trung Quốc
捕食
捕食
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
con mồi trên
để nắm bắt và ăn
để tìm kiếm thức ăn
捕食 捕食 phát âm tiếng Việt:
[bu3 shi2]
Giải thích tiếng Anh
to prey on
to catch and feed on
to hunt for food
捕魚 捕鱼
捕鯨 捕鲸
捕鯨船 捕鲸船
捕鼠器 捕鼠器
捗 捗
捘 捘