中文 Trung Quốc
捕虜岩
捕虏岩
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
xenolith (địa chất)
捕虜岩 捕虏岩 phát âm tiếng Việt:
[bu3 lu3 yan2]
Giải thích tiếng Anh
xenolith (geology)
捕蟲葉 捕虫叶
捕頭 捕头
捕風捉影 捕风捉影
捕魚 捕鱼
捕鯨 捕鲸
捕鯨船 捕鲸船