中文 Trung Quốc
捐贈盈餘
捐赠盈余
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
thặng dư từ hiến (kế toán)
捐贈盈餘 捐赠盈余 phát âm tiếng Việt:
[juan1 zeng4 ying2 yu2]
Giải thích tiếng Anh
surplus from donation (accountancy)
捐贈者 捐赠者
捐軀 捐躯
捐選 捐选
捕 捕
捕俘 捕俘
捕手 捕手