中文 Trung Quốc
捕俘
捕俘
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nắm bắt các nhân viên đối phương (cho mục đích thông minh)
捕俘 捕俘 phát âm tiếng Việt:
[bu3 fu2]
Giải thích tiếng Anh
to capture enemy personnel (for intelligence purposes)
捕手 捕手
捕拿 捕拿
捕捉 捕捉
捕殺 捕杀
捕獲 捕获
捕獵 捕猎