中文 Trung Quốc
捐贈者
捐赠者
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
nhà tài trợ
đóng góp
捐贈者 捐赠者 phát âm tiếng Việt:
[juan1 zeng4 zhe3]
Giải thích tiếng Anh
donor
contributor
捐軀 捐躯
捐選 捐选
捓 捓
捕俘 捕俘
捕手 捕手
捕拿 捕拿