中文 Trung Quốc
捐選
捐选
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để chọn
捐選 捐选 phát âm tiếng Việt:
[juan1 xuan3]
Giải thích tiếng Anh
to select
捓 捓
捕 捕
捕俘 捕俘
捕拿 捕拿
捕捉 捕捉
捕撈 捕捞