中文 Trung Quốc
捕手
捕手
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt
捕手 捕手 phát âm tiếng Việt:
[bu3 shou3]
Giải thích tiếng Anh
catcher
捕拿 捕拿
捕捉 捕捉
捕撈 捕捞
捕獲 捕获
捕獵 捕猎
捕禽人 捕禽人