中文 Trung Quốc
捕
捕
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để bắt
để nắm bắt
để nắm bắt
捕 捕 phát âm tiếng Việt:
[bu3]
Giải thích tiếng Anh
to catch
to seize
to capture
捕俘 捕俘
捕手 捕手
捕拿 捕拿
捕撈 捕捞
捕殺 捕杀
捕獲 捕获