中文 Trung Quốc
搶購
抢购
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mua frenetically
để chụp lên (giá rẻ, giảm xuống còn chỉ cung cấp vv)
搶購 抢购 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 gou4]
Giải thích tiếng Anh
to buy frenetically
to snap up (bargains, dwindling supplies etc)
搶走 抢走
搶跑 抢跑
搶通 抢通
搶險 抢险
搶險救災 抢险救灾
搶風 抢风