中文 Trung Quốc
搶跑
抢跑
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để nhảy súng
để làm cho một sự khởi đầu sai
搶跑 抢跑 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 pao3]
Giải thích tiếng Anh
to jump the gun
to make a false start
搶通 抢通
搶鏡頭 抢镜头
搶險 抢险
搶風 抢风
搶風航行 抢风航行
搶風頭 抢风头