中文 Trung Quốc
搶險
抢险
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
khẩn cấp (các biện pháp)
để phản ứng với một trường hợp khẩn cấp
搶險 抢险 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 xian3]
Giải thích tiếng Anh
emergency (measures)
to react to an emergency
搶險救災 抢险救灾
搶風 抢风
搶風航行 抢风航行
搷 搷
搽 搽
搾 榨