中文 Trung Quốc
搶風
抢风
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
một headwind
một cơn gió ngược lại
搶風 抢风 phát âm tiếng Việt:
[qiang1 feng1]
Giải thích tiếng Anh
a headwind
a contrary wind
搶風航行 抢风航行
搶風頭 抢风头
搷 搷
搾 榨
搿 搿
摀 摀