中文 Trung Quốc
搶走
抢走
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để snatch (esp liên quan đến một vụ cướp)
搶走 抢走 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 zou3]
Giải thích tiếng Anh
to snatch (esp related to a robbery)
搶跑 抢跑
搶通 抢通
搶鏡頭 抢镜头
搶險救災 抢险救灾
搶風 抢风
搶風航行 抢风航行