中文 Trung Quốc
  • 搶通 繁體中文 tranditional chinese搶通
  • 抢通 简体中文 tranditional chinese抢通
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • để vội vàng thông qua khẩn trương (ví dụ như vật tư khẩn cấp)
搶通 抢通 phát âm tiếng Việt:
  • [qiang3 tong1]

Giải thích tiếng Anh
  • to rush through urgently (e.g. emergency supplies)