中文 Trung Quốc
搶白
抢白
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để khiển trách
để khiển trách
搶白 抢白 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 bai2]
Giải thích tiếng Anh
to rebuke
to reprimand
搶眼 抢眼
搶答 抢答
搶答器 抢答器
搶購 抢购
搶走 抢走
搶跑 抢跑