中文 Trung Quốc
搶答
抢答
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cạnh tranh là người đầu tiên để trả lời một câu hỏi (như trên một chương trình đố)
搶答 抢答 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 da2]
Giải thích tiếng Anh
to compete to be the first to answer a question (as on a quiz show)
搶答器 抢答器
搶親 抢亲
搶購 抢购
搶跑 抢跑
搶通 抢通
搶鏡頭 抢镜头