中文 Trung Quốc
搶眼
抢眼
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
bắt mắt
搶眼 抢眼 phát âm tiếng Việt:
[qiang3 yan3]
Giải thích tiếng Anh
eye-catching
搶答 抢答
搶答器 抢答器
搶親 抢亲
搶走 抢走
搶跑 抢跑
搶通 抢通