中文 Trung Quốc
平直
平直
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
mịn
mức độ
平直 平直 phát âm tiếng Việt:
[ping2 zhi2]
Giải thích tiếng Anh
smooth
level
平移 平移
平穩 平稳
平空 平空
平等主義 平等主义
平等互利 平等互利
平等的法律地位 平等的法律地位