中文 Trung Quốc
平移
平移
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Dịch thuật (hình học)
平移 平移 phát âm tiếng Việt:
[ping2 yi2]
Giải thích tiếng Anh
translation (geometry)
平穩 平稳
平空 平空
平等 平等
平等互利 平等互利
平等的法律地位 平等的法律地位
平米 平米