中文 Trung Quốc
  • 平等的法律地位 繁體中文 tranditional chinese平等的法律地位
  • 平等的法律地位 简体中文 tranditional chinese平等的法律地位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • tình trạng pháp lý tương đương (luật)
平等的法律地位 平等的法律地位 phát âm tiếng Việt:
  • [ping2 deng3 de5 fa3 lu:4 di4 wei4]

Giải thích tiếng Anh
  • equal legal status (law)