中文 Trung Quốc
平等的法律地位
平等的法律地位
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tình trạng pháp lý tương đương (luật)
平等的法律地位 平等的法律地位 phát âm tiếng Việt:
[ping2 deng3 de5 fa3 lu:4 di4 wei4]
Giải thích tiếng Anh
equal legal status (law)
平米 平米
平素 平素
平緩 平缓
平羅縣 平罗县
平聲 平声
平胸 平胸