中文 Trung Quốc
平等互利
平等互利
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cùng có lợi
để chia sẻ lợi nhuận chia
平等互利 平等互利 phát âm tiếng Việt:
[ping2 deng3 hu4 li4]
Giải thích tiếng Anh
mutual benefit
to share profits equitably
平等的法律地位 平等的法律地位
平米 平米
平素 平素
平羅 平罗
平羅縣 平罗县
平聲 平声