中文 Trung Quốc
平等主義
平等主义
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
equalism
平等主義 平等主义 phát âm tiếng Việt:
[ping2 deng3 zhu3 yi4]
Giải thích tiếng Anh
equalism
平等互利 平等互利
平等的法律地位 平等的法律地位
平米 平米
平緩 平缓
平羅 平罗
平羅縣 平罗县