中文 Trung Quốc
平空
平空
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Các biến thể của 憑空|凭空 [ping2 kong1]
平空 平空 phát âm tiếng Việt:
[ping2 kong1]
Giải thích tiếng Anh
variant of 憑空|凭空[ping2 kong1]
平等 平等
平等主義 平等主义
平等互利 平等互利
平米 平米
平素 平素
平緩 平缓