中文 Trung Quốc
娛遣
娱遣
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
công viên giải trí
娛遣 娱遣 phát âm tiếng Việt:
[yu2 qian3]
Giải thích tiếng Anh
amusement
娜 娜
娜 娜
娜塔莉 娜塔莉
娟 娟
娟秀 娟秀
娠 娠