中文 Trung Quốc
  • 娠 繁體中文 tranditional chinese
  • 娠 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • mang thai
娠 娠 phát âm tiếng Việt:
  • [shen1]

Giải thích tiếng Anh
  • pregnant