中文 Trung Quốc
娜塔莉
娜塔莉
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Natalie (tên)
娜塔莉 娜塔莉 phát âm tiếng Việt:
[Na4 ta3 li4]
Giải thích tiếng Anh
Natalie (name)
娜娜 娜娜
娟 娟
娟秀 娟秀
娣 娣
娣姒 娣姒
娥 娥