中文 Trung Quốc- 娜
- 娜
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- (ngữ âm na)
- sử dụng đặc biệt trong tên nữ như Anna 安娜 [An1 na4] hoặc Diana 黛安娜 [Dai4 an1 na4]
娜 娜 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- (phonetic na)
- used esp. in female names such as Anna 安娜[An1 na4] or Diana 黛安娜[Dai4 an1 na4]