中文 Trung Quốc
  • 娜 繁體中文 tranditional chinese
  • 娜 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • (ngữ âm na)
  • sử dụng đặc biệt trong tên nữ như Anna 安娜 [An1 na4] hoặc Diana 黛安娜 [Dai4 an1 na4]
  • thanh lịch
  • duyên dáng
娜 娜 phát âm tiếng Việt:
  • [nuo2]

Giải thích tiếng Anh
  • elegant
  • graceful