中文 Trung Quốc
娟秀
娟秀
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
Đẹp
duyên dáng
娟秀 娟秀 phát âm tiếng Việt:
[juan1 xiu4]
Giải thích tiếng Anh
beautiful
graceful
娠 娠
娣 娣
娣姒 娣姒
娥眉 娥眉
娩 娩
娩 娩