中文 Trung Quốc
  • 外債 繁體中文 tranditional chinese外債
  • 外债 简体中文 tranditional chinese外债
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • nợ nước ngoài
外債 外债 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 zhai4]

Giải thích tiếng Anh
  • foreign debt