中文 Trung Quốc
外典寫作
外典写作
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tác phẩm giả mạo
外典寫作 外典写作 phát âm tiếng Việt:
[wai4 dian3 xie3 zuo4]
Giải thích tiếng Anh
apocryphal writings
外出 外出
外出訪問 外出访问
外分泌 外分泌
外剛內柔 外刚内柔
外力 外力
外加 外加