中文 Trung Quốc
外公
外公
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
cha mẹ (SB)
ông
外公 外公 phát âm tiếng Việt:
[wai4 gong1]
Giải thích tiếng Anh
(coll.) mother's father
maternal grandfather
外典寫作 外典写作
外出 外出
外出訪問 外出访问
外分泌腺 外分泌腺
外剛內柔 外刚内柔
外力 外力