中文 Trung Quốc
  • 外僑 繁體中文 tranditional chinese外僑
  • 外侨 简体中文 tranditional chinese外侨
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • người nước ngoài
外僑 外侨 phát âm tiếng Việt:
  • [wai4 qiao2]

Giải thích tiếng Anh
  • foreigner