中文 Trung Quốc
外傷
外伤
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
chấn thương
vết thương
chấn thương
外傷 外伤 phát âm tiếng Việt:
[wai4 shang1]
Giải thích tiếng Anh
injury
wound
trauma
外僑 外侨
外八字腳 外八字脚
外八字腿 外八字腿
外典寫作 外典写作
外出 外出
外出訪問 外出访问