中文 Trung Quốc
外出
外出
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
tham gia
ra đi (trên một chuyến đi vv)
外出 外出 phát âm tiếng Việt:
[wai4 chu1]
Giải thích tiếng Anh
to go out
to go away (on a trip etc)
外出訪問 外出访问
外分泌 外分泌
外分泌腺 外分泌腺
外力 外力
外加 外加
外加劑 外加剂