中文 Trung Quốc
  • 墊 繁體中文 tranditional chinese
  • 垫 简体中文 tranditional chinese
越南文 Vietnamese việt Giải thích:

  • pad
  • đệm
  • Mat
  • để pad
  • để điền vào một khoảng cách
  • để trả tiền cho sb
  • để nâng cao (tiền)
墊 垫 phát âm tiếng Việt:
  • [dian4]

Giải thích tiếng Anh
  • pad
  • cushion
  • mat
  • to pad out
  • to fill a gap
  • to pay for sb
  • to advance (money)