中文 Trung Quốc- 墊
- 垫
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
- pad
- đệm
- Mat
- để pad
- để điền vào một khoảng cách
- để trả tiền cho sb
- để nâng cao (tiền)
墊 垫 phát âm tiếng Việt:Giải thích tiếng Anh- pad
- cushion
- mat
- to pad out
- to fill a gap
- to pay for sb
- to advance (money)