中文 Trung Quốc
墊上
垫上
越南文 Vietnamese việt Giải thích:
để trả tiền cho sb
墊上 垫上 phát âm tiếng Việt:
[dian4 shang4]
Giải thích tiếng Anh
to pay for sb
墊付 垫付
墊圈 垫圈
墊圈 垫圈
墊平 垫平
墊底兒 垫底儿
墊支 垫支